Bước tới nội dung

гарантийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гарантийный

  1. () Bảo đảm, bảo hành.
    гарантийный ремонт — [sự] sửa chữa có bảo hành
    гарантийный срок — thời hạn bảo hành

Tham khảo

[sửa]