гарантийный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гарантийный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garantíjnyj |
khoa học | garantijnyj |
Anh | garantiny |
Đức | garantiny |
Việt | garantiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гарантийный
- (Có) Bảo đảm, bảo hành.
- гарантийный ремонт — [sự] sửa chữa có bảo hành
- гарантийный срок — thời hạn bảo hành
Tham khảo
[sửa]- "гарантийный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)