гардероб
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гардероб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garderób |
khoa học | garderob |
Anh | garderob |
Đức | garderob |
Việt | garđerob |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гардероб gđ
- (шкаф) tủ quần áo, tủ đựng quần áo.
- (помещение) [phòng, nơi] gửi quần áo.
- (одежда) trang phục, quần áo.
- у него большой гардероб — anh ấy có nhiều quần áo lắm
Tham khảo
[sửa]- "гардероб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)