Bước tới nội dung

гардероб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гардероб

  1. (шкаф) tủ quần áo, tủ đựng quần áo.
  2. (помещение) [phòng, nơi] gửi quần áo.
  3. (одежда) trang phục, quần áo.
    у него большой гардероб — anh ấy có nhiều quần áo lắm

Tham khảo

[sửa]