Bước tới nội dung

гармоника

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гармоника gc

  1. Phong cầm, đàn gió, đàn ắc-coóc-đê-ông.
    губная гармоника — kèn ác-mô-ni-ca

Tham khảo

[sửa]