гарнитура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гарнитура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garnitúra |
khoa học | garnitura |
Anh | garnitura |
Đức | garnitura |
Việt | garnitura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гарнитура gc (полигр.)
- Bộ chữ.
Tham khảo
[sửa]- "гарнитура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)