гашение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гашение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gašénije |
khoa học | gašenie |
Anh | gasheniye |
Đức | gaschenije |
Việt | gaseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гашение gt
Tham khảo
[sửa]- "гашение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)