генерал
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của генерал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | generál |
khoa học | general |
Anh | general |
Đức | general |
Việt | gheneral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
генерал gđ
- Tướng, tướng quân.
- генерал армии — đại tướng
Tham khảo[sửa]
- "генерал". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)