генералитет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của генералитет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | generalitét |
khoa học | generalitet |
Anh | generalitet |
Đức | generalitet |
Việt | gheneralitet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]генералитет gđ (собир.)
Tham khảo
[sửa]- "генералитет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)