Bước tới nội dung

гениальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гениальный

  1. () Tài, thiên tài.
    гениальный поэт — thi sĩ thiên tài
    гениальное произведение — tác phẩm thiên tài (kiệt xuất)

Tham khảo

[sửa]