Bước tới nội dung

гений

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гений

  1. (дарование) thiên tài.
  2. (о человеке) [bậc] thiên tài, anh tài, nhân tài.
    миф. — thần
  3. .
    добрый гений — thiện thần, ông Thiện
    злой гений — ác thần, ông AІc

Tham khảo

[sửa]