Bước tới nội dung

anh tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ ta̤ːj˨˩an˧˥ taːj˧˧an˧˧ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ taːj˧˧ajŋ˧˥˧ taːj˧˧

Danh từ

[sửa]

anh tài

  1. () . Người tài giỏi xuất sắc.
    Đủ mặt anh tài.

Tham khảo

[sửa]