Bước tới nội dung

географический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

географический

  1. (Thuộc về) Địa lý học, địa .
    географическое положение — vị trí địa lý
    географическая среда — môi trường địa lý

Tham khảo

[sửa]