Bước tới nội dung

геологоразведочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

геологоразведочный

  1. (Thuộc về) Thăm dò địa chất.
    геологоразведочная партия — đội thăm dò địa chất

Tham khảo

[sửa]