германский
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
германский
- ист., лингв. — Gecmani, Ghéc-manh
- германские языки — ngữ hệ Gecmani
- (немецкий) [thuộc về] Đức.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)