герой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của герой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gerój |
khoa học | geroj |
Anh | geroy |
Đức | geroi |
Việt | gheroi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /gʲɪˈroj/, /gʲɪˈroɪ/
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: gerój
Danh từ
[sửa]герой gđ
- [Vị, người] Anh hùng.
- лит. — nhân vật chính
- Герой Советского Союза — Anh hùng Liên-xô
- Герой Социалистического Труда — Anh hùng Lao động xã hội chủ nghĩa
Tham khảo
[sửa]- "герой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)