герой
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: gerój
Danh từ[sửa]
герой gđ
- [Vị, người] Anh hùng.
- лит. — nhân vật chính
- Герой Советского Союза — Anh hùng Liên-xô
- Герой Социалистического Труда — Anh hùng Lao động xã hội chủ nghĩa
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)