гидролиз
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гидролиз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidróliz |
khoa học | gidroliz |
Anh | gidroliz |
Đức | gidrolis |
Việt | ghiđrolid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гидролиз gđ (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "гидролиз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)