Bước tới nội dung

thủy phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ fən˧˧tʰwi˧˩˨ fəŋ˧˥tʰwi˨˩˦ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ fən˧˥tʰwḭʔ˧˩ fən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

thủy phân

  1. (Hóa học) Sự phân ly một hợp chất do tác dụng của nước nóng hay a-xit loãng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]