Bước tới nội dung

гидрометрический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гидрометрический

  1. (Thuộc về) Đo đạc thủy văn, đo nước, thủy văn.
    гидрометрическая станция — trạm đo nước, trạm thủy văn

Tham khảo

[sửa]