гидросфера
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гидросфера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrosféra |
khoa học | gidrosfera |
Anh | gidrosfera |
Đức | gidrosfera |
Việt | ghiđroxphera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гидросфера gc
Tham khảo[sửa]
- "гидросфера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)