Bước tới nội dung

гидроэнергетический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гидроэнергетический

  1. (Thuộc về) Thủy năng, kỹ thuật thủy năng.
    гидроэнергетические ресурсы — tài nguyên thủy năng

Tham khảo

[sửa]