гимнастика
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
гимнастика gc
- Thể dục.
- гимнастика на снарядах, спортивная гимнастика — thể dục dụng cụ
- заниматься гимнастикаой — tập thể dục
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)