thể dục
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḛ˧˩˧ zṵʔk˨˩ | tʰe˧˩˨ jṵk˨˨ | tʰe˨˩˦ juk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˩ ɟuk˨˨ | tʰe˧˩ ɟṵk˨˨ | tʰḛʔ˧˩ ɟṵk˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]thể dục
- Các động tác tập luyện thường được sắp xếp thành bài, nhằm tăng cường sức khoẻ.
- Bài thể dục buổi sáng.
- Tập thể dục.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thể dục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)