Bước tới nội dung

гипертрофированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гипертрофированный

  1. Phì đại, trương to, quá to.

Tham khảo

[sửa]