Bước tới nội dung

гипноз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гипноз

  1. (состояние) [trạng thái] thôi miên.
  2. (сила внушения) [thuật, phép] thôi miên.
    быть под гипнозом — bị thôi miên
    лечить гипнозом — điều trị bằng thôi miên

Tham khảo

[sửa]