гипотетичный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гипотетичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gipotetíčnyj |
khoa học | gipotetičnyj |
Anh | gipotetichny |
Đức | gipotetitschny |
Việt | ghipotetitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
гипотетичный
- Xem гипотетический
Tham khảo[sửa]
- "гипотетичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)