Bước tới nội dung

гипотетический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гипотетический

  1. (Có tính chất) Giả thuyết, giả thiết, giả định.

Tham khảo

[sửa]