гипсовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гипсовый

  1. (мин.) [thuộc về] thạch cao.
  2. (из гипса) [bằng] thạch cao.
    гипсовая повязка — băng quấn thạch cao, băng bột

Tham khảo[sửa]