глиняный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глиняный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glínjanyj |
khoa học | glinjanyj |
Anh | glinyany |
Đức | glinjany |
Việt | gliniany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
глиняный
Tham khảo[sửa]
- "глиняный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)