глобальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của глобальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | globál'nyj |
khoa học | global'nyj |
Anh | globalny |
Đức | globalny |
Việt | globalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]глобальный
- Toàn cầu, toàn thế giới.
- глобальная политика — chính sách toàn cầu
- глобальная ракета — tên lửa toàn cầu
Tham khảo
[sửa]- "глобальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)