Bước tới nội dung

глобальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

глобальный

  1. Toàn cầu, toàn thế giới.
    глобальная политика — chính sách toàn cầu
    глобальная ракета — tên lửa toàn cầu

Tham khảo

[sửa]