Bước tới nội dung

глупереный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

глупереный

  1. Ngu, ngốc, dại, ngu ngốc, ngu dốt, ngu xuẩn, dại dột, khờ dại.
    ребёнок ещё глуп — cháu bé còn dại (dại dột, khờ dại)
    он не так глуп, чтобы... — nó không ngốc đến mức..., anh ấy không ngu đến nỗi...
    глупереный вид — vẻ ngốc nghếch
    глупереная затея — mưu đồ ngu xuẩn
    глупереное положение — cảnh ngộ khó xử

Tham khảo

[sửa]