глупо
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глупо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glúpo |
khoa học | glupo |
Anh | glupo |
Đức | glupo |
Việt | glupo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
глупо gt
- (нареч.) [một cách] ngu ngốc nhu dốt, ngu xuẩn, dại dột.
- поступить глупо — hành động ngu xuẩn
- в знач. сказ. — thật là ngu ngốc (ngu xuẩn, dại dột, tầm bậy)
- это глупо! — như thế thật là ngu xuẩn (dại dột, tầm bậy)!
Tham khảo[sửa]
- "глупо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)