глупо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

глупо gt

  1. (нареч.) [một cách] ngu ngốc nhu dốt, ngu xuẩn, dại dột.
    поступить глупо — hành động ngu xuẩn
    в знач. сказ. — thật là ngu ngốc (ngu xuẩn, dại dột, tầm bậy)
    это глупо! — như thế thật là ngu xuẩn (dại dột, tầm bậy)!

Tham khảo[sửa]