Bước tới nội dung

глухонемой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

глухонемой

  1. Vừa điếc vừa câm.
    в знач. сущ. м. — người vừa điếc vừa câm

Tham khảo

[sửa]