гнилостный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гнилостный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnílostnyj |
khoa học | gnilostnyj |
Anh | gnilostny |
Đức | gnilostny |
Việt | gniloxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]гнилостный
- (вызываемый гниением) thối, hôi thối.
- гнилостный запах — mùi thối
- (вызывающий гниение) [gây] thối rữa, thối.
- гнилостные бактерии — vi khuẩn [gây] thối
Tham khảo
[sửa]- "гнилостный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)