Bước tới nội dung

гнилостный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гнилостный

  1. (вызываемый гниением) thối, hôi thối.
    гнилостный запах — mùi thối
  2. (вызывающий гниение) [gây] thối rữa, thối.
    гнилостные бактерии — vi khuẩn [gây] thối

Tham khảo

[sửa]