гнойник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гнойник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnojník |
khoa học | gnojnik |
Anh | gnoynik |
Đức | gnoinik |
Việt | gnoinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гнойник gđ
Tham khảo[sửa]
- "гнойник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)