Bước tới nội dung

mưng mủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)

Động từ

[sửa]

mưng mủ

  1. Như mưng

Tham khảo

[sửa]