Bước tới nội dung

гнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

гнуть Hoàn thành

  1. (В) uốn cong, bẻ cong
  2. (наклонять) uốn cong xuống, làm nghiêng.
    перен. — (подчинять своей воле) — cưỡng ép, đè nén
  3. (кД ) (thông tục) (клонить к чему-л. ) hướng câu chuyện.
    я понимаю, куда он гнёт — tôi hiểu anh ấy hướng câu chuyện đến đâu
  4. .
    гнуть спину — nai lưng làm
    гнуть спину, шею перед кем-л. — cong lưng uốn gối trước ai, luồn cúi ai, quỵ lụy ai
    гнуть свою линию — cứ làm theo mình, cứ giữ ý kiến của mình

Tham khảo

[sửa]