гнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]гнуть Hoàn thành
- (В) uốn cong, bẻ cong
- (наклонять) uốn cong xuống, làm nghiêng.
- перен. — (подчинять своей воле) — cưỡng ép, đè nén
- (кД ) (thông tục) (клонить к чему-л. ) hướng câu chuyện.
- я понимаю, куда он гнёт — tôi hiểu anh ấy hướng câu chuyện đến đâu
- .
- гнуть спину — nai lưng làm
- гнуть спину, шею перед кем-л. — cong lưng uốn gối trước ai, luồn cúi ai, quỵ lụy ai
- гнуть свою линию — cứ làm theo mình, cứ giữ ý kiến của mình
Tham khảo
[sửa]- "гнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)