гоготанье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гоготанье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gogotán'e |
khoa học | gogotan'e |
Anh | gogotane |
Đức | gogotane |
Việt | gogotane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гоготанье gt
- Xem гогот
Tham khảo
[sửa]- "гоготанье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)