Bước tới nội dung

годиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

годиться Thể chưa hoàn thành

  1. (на, в В) dùng được, làm được, thích dụng
  2. (быть впору) hợp, vừa.
    он не годитьсяится в учителя — anh ấy không thể làm giáo viên được
    это платье мне не годитьсяится — áo này không vừa với tôi
    это никуда не годитьсяится! — cái đó không ra sao cả!, thế thì tệ thật!, thế thì hỏng quá!
    так поступать не годитьсяится — hành động như vậy không ra làm sao cả

Tham khảo

[sửa]