Bước tới nội dung

годичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

годичный

  1. (Lâu, trong) Một năm.
    годичный срок — thời hạn một năm
    годичныйой давности — lâu một năm
  2. (бывающий раз в году) một năm một lần
  3. (ежегодный) hằng năm.
    годичное собрание — hội nghị hằng năm
  4. .
    годичное кольцо бот. — vòng năm

Tham khảo

[sửa]