Bước tới nội dung

годность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

годность gc

  1. (Sự) Dùng được, thích dụng; giá trị.
    срок годности — thời hạn dùng được, thời hạn sử dụng

Tham khảo

[sửa]