годность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của годность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gódnost' |
khoa học | godnost' |
Anh | godnost |
Đức | godnost |
Việt | gođnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]годность gc
- (Sự) Dùng được, thích dụng; giá trị.
- срок годности — thời hạn dùng được, thời hạn sử dụng
Tham khảo
[sửa]- "годность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)