Bước tới nội dung

годный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

годный

  1. Dùng được, thích dụng, thích hợp; (о билете и т. п. ) có giá trị.
    годный для питья — uống được
    билет годен на завтра — vé có giá trị (dùng được) dến ngày mai
    годный кого-л. военной службе — [có] đủ điều kiện phục vụ quân dịch
    ни кого-л. чему не годный — không thể dùng được (không thích dụng) trong việc gì cả, không có giá trị gì hết
    никуда не годный — hoàn toàn vô dụng

Tham khảo

[sửa]