головной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của головной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovnój |
khoa học | golovnoj |
Anh | golovnoy |
Đức | golownoi |
Việt | golovnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]головной
- (Thuộc về) Đầu.
- головная боль — [chứng] đau đầu, nhức đầu
- (находящийся впереди) [ở] đầu, phía trước.
- головной отряд — đội tiền tiêu (tiền đạo)
- головные вагоны — những toa đầu
- в знач. сущ. м. — (о человеке) — người đi đầu; (о животном) — con đi đầu, con đầu đàn; (о машине и т. п.) — chiếc đi đầu
Tham khảo
[sửa]- "головной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)