головной
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
головной
- (Thuộc về) Đầu.
- головная боль — [chứng] đau đầu, nhức đầu
- (находящийся впереди) [ở] đầu, phía trước.
- головной отряд — đội tiền tiêu (tiền đạo)
- головные вагоны — những toa đầu
- в знач. сущ. м. — (о человеке) — người đi đầu; (о животном) — con đi đầu, con đầu đàn; (о машине и т. п.) — chiếc đi đầu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)