голодовка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của голодовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golodóvka |
khoa học | golodovka |
Anh | golodovka |
Đức | golodowka |
Việt | golođovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]голодовка gc
- (thông tục) (голод) [hạn] đói.
- (в тюрьме) [sự] tuyệt thực, bãi thực.
- объявить голодовку — tuyên bố tuyệt thực (bãi thực)
Tham khảo
[sửa]- "голодовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)