гонение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гонение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gonénije |
khoa học | gonenie |
Anh | goneniye |
Đức | gonenije |
Việt | goneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гонение gt
Tham khảo[sửa]
- "гонение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)