Bước tới nội dung

гонка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гонка gc

  1. тк. ед. (thông tục) — (спешка) [sự] vội vã, hấp tấp, vội vàng
    тк. ед. — (перегонка) [sự] chưng cất
    тк. ед. — (сплав по воде) — [sự] lùa bè, thả bè
    чаще мн.: гонкаи спорт. — [cuộc] đua, chạy đua
    парусные гонкаи — [cuộc] đua thuyền buồm
    гонкаи на — 1000 метров — [cuộc] chạy đua 1000 mét
    гонка вооружений — [cuộc] chạy đua vũ trang

Tham khảo

[sửa]