горнозаводский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горнозаводский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gornozavódskij |
khoa học | gornozavodskij |
Anh | gornozavodski |
Đức | gornosawodski |
Việt | gornodavođxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
горнозаводский
- (Thuộc về) Khai khoáng, khai mỏ.
- горнозаводский район — vùng mỏ
Tham khảo[sửa]
- "горнозаводский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)