Bước tới nội dung

khai khoáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ xwaːŋ˧˥kʰaːj˧˥ kʰwa̰ːŋ˩˧kʰaːj˧˧ kʰwaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ xwaŋ˩˩xaːj˧˥˧ xwa̰ŋ˩˧

Động từ

[sửa]

khai khoáng

  1. Đào những chất khoángmỏ lên để dùng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]