городить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của городить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorodít' |
khoa học | gorodit' |
Anh | gorodit |
Đức | gorodit |
Việt | gorođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]городить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- :
- городить вздор — nói nhảm [nhí], nói bậy [bạ]
Tham khảo
[sửa]- "городить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)