горошек
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
горошек gđ
- бот.:
- душистый горошек — [cây] đậu thơm (Lathyrus odoratus)
- мышиный горошек — [cây] đậu tằm (Vicia cracca)
- (крапинки на ткани) chấm hạt đỗ, lấm tấm hạt đỗ.
- .
- зелёный горошек — đậu cô-ve
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)