горсовет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горсовет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorsovét |
khoa học | gorsovet |
Anh | gorsovet |
Đức | gorsowet |
Việt | gorxovet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горсовет gđ
Tham khảo[sửa]
- "горсовет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)