госбюджет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của госбюджет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gosbjudžét |
khoa học | gosbjudžet |
Anh | gosbyudzhet |
Đức | gosbjudschet |
Việt | goxbiuđgiet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
госбюджет gđ
Tham khảo[sửa]
- "госбюджет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)